Phim kinh dị Việt: Thành công đáng ghi nhận nhưng còn nhiều thách thức để vươn xa

Thanh Thao
Những năm gần đây, dòng phim kinh dị tại Việt Nam đang cho thấy sức hút mạnh mẽ cả về mặt thương mại lẫn sự quan tâm từ công chúng. Tuy nhiên, so với các quốc gia láng giềng như Thái Lan, Indonesia hay các nền điện ảnh lớn hơn trong khu vực, phim kinh dị Việt vẫn cần nhiều bước tiến để khẳng định vị thế.

Cơn sốt phim kinh dị Việt Nam: Thành công thương mại nổi bật

Dòng phim kinh dị đã trở thành một trong những thể loại ăn khách nhất tại phòng vé Việt Nam. Chỉ trong hai năm qua, thị trường đã chào đón 6 bộ phim kinh dị, tất cả đều sinh lời, trong đó có hai tác phẩm đạt doanh thu hơn 100 tỷ đồng: Ma da (127 tỷ đồng) và Quỷ cẩu (trên 100 tỷ đồng). Gần đây nhất, bộ phim Linh miêu của đạo diễn Lưu Thành Luân cũng gây ấn tượng với 70 tỷ đồng doanh thu, bất chấp việc còn đang công chiếu.

Bộ phim Linh miêu của đạo diễn Lưu Thành Luân. Ảnh: sưu tầm.

Thành công này đến từ sự khai thác các chất liệu dân gian độc đáo, kết hợp với yếu tố tâm linh quen thuộc trong văn hóa Á Đông. Các tác phẩm như Ma da, Quỷ cẩu hay Linh miêu đã nhanh chóng thu hút khán giả nhờ việc mang đến những trải nghiệm rùng rợn gần gũi nhưng vẫn mới mẻ. Nhà sản xuất Mai Thanh Hà chia sẻ: “Dòng phim kinh dị đang ngày càng được chú ý, và số lượng dự án dự kiến ra mắt trong những năm tới có thể tăng gấp đôi so với hiện tại.”

Thành công từ công thức “đầu tư ít, lãi nhiều”

Theo nhận định từ các nhà nghiên cứu, dòng phim kinh dị có tỷ lệ lợi nhuận (ROI) cao nhất so với các thể loại khác. Những bộ phim này thường không yêu cầu ngân sách lớn hay các ngôi sao hạng A, thay vào đó phụ thuộc vào tay nghề của đạo diễn trong việc tạo ra bầu không khí căng thẳng và các trải nghiệm cảm xúc mạnh mẽ.

Trên thế giới, các tác phẩm như Get Out (2017), Insidious (2010) hay vũ trụ điện ảnh The Conjuring là minh chứng cho sức hút của dòng phim này. Những tác phẩm kinh dị này đều có kinh phí thấp nhưng đạt doanh thu hàng trăm triệu, thậm chí hàng tỷ USD.

Tại Việt Nam, phim kinh dị cũng đang theo xu hướng tương tự. Phần lớn các dự án có kinh phí dưới 20 tỷ đồng, như tiết lộ của nhà sản xuất Mai Thanh Hà. Một số tác phẩm gần đây có ngân sách lớn hơn như Cám hay Linh miêu, nhưng chúng cũng tiềm ẩn rủi ro lớn hơn cho các nhà đầu tư.

Kinh phí và kinh nghiệm

Mặc dù có tiềm năng lớn, phim kinh dị Việt vẫn chưa đạt tới chất lượng tương đồng với các quốc gia trong khu vực như Thái Lan hay Indonesia. Đạo diễn Jean Yeo, một nhà sản xuất người Singapore, nhận định: “Kinh phí là một rào cản lớn, nhưng điều quan trọng hơn là kinh nghiệm và kỹ năng kể chuyện.”

Dòng phim kinh dị chỉ mới thực sự bùng nổ tại Việt Nam trong vài năm gần đây. Điều này đồng nghĩa với việc các nhà làm phim trẻ chưa tích lũy đủ kinh nghiệm để kể một câu chuyện đủ sức nặng và giữ được nhịp căng thẳng xuyên suốt tác phẩm.

Bên cạnh đó, khả năng tiếp cận khán giả toàn cầu của phim kinh dị Việt Nam vẫn còn hạn chế. Trong khi đó, các quốc gia như Thái Lan và Indonesia đã có những bước tiến lớn, không chỉ trong việc khai thác yếu tố tâm linh mà còn mở rộng phạm vi ảnh hưởng trên thị trường quốc tế với các tác phẩm như The Medium (Thái Lan, 2021) hay Impetigore (Indonesia, 2019).

Tương lai của phim kinh dị Việt Nam

Dù còn nhiều thách thức, tương lai của dòng phim kinh dị tại Việt Nam rất đáng mong đợi. Số lượng dự án được công bố cho năm 2025 tăng đáng kể, với nhiều đạo diễn tên tuổi tham gia cuộc chơi như Hoàng Tuấn Cường (Âm dương lộ), Trần Hữu Tấn (Cô gái dưới đáy hồ) hay Minh Khang (Phòng trọ ma ám).

Đặc biệt, việc kiểm duyệt ngày càng cởi mở đã tạo điều kiện cho các nhà làm phim tự do sáng tạo, khám phá các góc độ nghệ thuật đa dạng hơn. Điều này không chỉ khuyến khích sự đầu tư mạnh mẽ hơn từ các nhà sản xuất mà còn góp phần nâng cao chất lượng của phim kinh dị Việt Nam.

Trong hành trình phát triển, phim kinh dị Việt cần tiếp tục học hỏi từ các nền điện ảnh tiên phong, đồng thời không ngừng đổi mới để khai thác tiềm năng văn hóa phong phú của mình. Sự thành công của dòng phim này không chỉ mang lại lợi ích về doanh thu mà còn là cơ hội để điện ảnh Việt khẳng định vị thế trên bản đồ điện ảnh khu vực và thế giới.